Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL28-MT28 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | 86 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Phạm Lan Anh | 2412601025 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Hoàng Minh Anh | 2412400082 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Thị Minh Anh | 2412601015 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Thị Phương Anh | 2412601019 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lê Vũ Phương Anh | 2412601002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Đỗ Gia Bách | 2412601008 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Bùi Hữu Bằng | 2412601013 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thành Công | 2412601023 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Phạm Thế Cương | 2412601014 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phạm Mạnh Dũng | 2412601024 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Văn Dũng | 2412301005 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Trần Tiến Đạt | 2412601001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Hoàng Đức | 2412301003 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Hoàng Đình Hiếu | 2412301008 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Trần Gia Huy | 2412601022 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Nguyễn Phú Khang | 2412301006 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Nguyễn Thị Bích Liên | 2412601010 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Đàm Bùi Ngọc Linh | 2412601004 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Ngô Diệu Linh | 2412601007 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Hải Linh | 2412301010 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Trương Hải Ly | 2412602002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Bùi Thị Diệu My | 2412602001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Trần Hải Nam | 2412601011 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Lê Hoài Nam | 2412601003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Vũ Thị Nguyễn | 2412601009 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Hữu Phong | 2412602004 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Văn Quỳnh | 2412301002 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Lại Thị Phương Thanh | 2412601026 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Trần Quốc Thái | 2412301009 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Mai Thị Phương Thảo | 2412601005 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Nguyễn Quang Thịnh | 2412301004 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Vũ Văn Tiến | 2412102038 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Nguyễn Thu Trang | 2412301007 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Hoàng Hữu Trọng | 2412400089 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Vũ Minh Trường | 2412601012 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Phạm Anh Tuấn | 2412601016 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |