Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L,N | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 0 | 45 | 2 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đinh Thị Vân Anh | 2212402018 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Cao Vi Anh | 2212408002 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đặng Nam Cường | 2212408008 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thu Dịu | 2212408003 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Lê Thị Duyên | 2212402001 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Quang Dũng | 2212402008 | QT2601N | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thùy Dương | 2212408005 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Tùng Dương | 2212408026 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Thu Hà | 2212408020 | QT2601L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Đỗ Hồng Hải | 2212402005 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Phạm Thị Hảo | 2212408007 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Đoàn Thu Hằng | 2212402025 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Phạm Sĩ Tuấn Kiệt | 2212402013 | QT2601N | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Vũ Đức Long | 2212401009 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Bùi Thành Nam | 2212402014 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Trần Phương Nga | 2212402009 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Vũ Văn Quân | 2212402012 | QT2601N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 09h50 17/01/2024 | C202 | 2 | QT26L,N Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Giới thiệu học phần CHƯƠNG 1: ĐẠI CƯƠNG VỀ QUẢN TRỊ NHÂN SỰ 1.1 Điểm xuất phát ; 1.2 và 1.3 Mục tiêu của QTNS | Đào Quỳnh Anh (2t, false) Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t, false) Nguyễn Quang Phúc (2t, false) Dương An Huy (2t, false) Đặng Ngọc Uyên (2t, false) Lê Minh Trúc (2t, false) |