SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
70107h00 16/01/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
70207h00 19/01/20242B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
70307h00 23/01/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh HoaBùi Diệp Linh (4t)
Nguyễn Quang Tuấn (4t)
70407h00 26/01/20242B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
70507h00 02/02/20242B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
70609h50 19/02/20242B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (2t)
70707h00 20/02/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
70807h00 23/02/20242B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
70907h00 27/02/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
71007h00 01/03/20242B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
71107h00 05/03/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh HoaBùi Diệp Linh (4t)
Vũ Thị Bội Trâm (4t)
71207h00 08/03/20242B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
71307h00 02/04/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
71407h00 03/04/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (3t)
Bùi Văn Tiến Dương (2t)
Trần Khánh Huy (1t)
Doãn Tất Thắng (3t)
Phạm Hùng Thế (2t)
71507h00 09/04/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
71607h00 10/04/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh DũngBùi Văn Tiến Dương (1t)
Bùi Văn Giỏi (3t)
71707h00 16/04/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
71807h00 17/04/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh Dũng
71907h00 23/04/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
72007h00 24/04/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (3t)
72107h00 29/04/20243B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
72207h00 30/04/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
72307h00 01/05/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh Dũng
72407h00 06/05/20243B102DC2601Máy ĐiệnNguyễn Đoàn Phong
72507h00 07/05/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
72607h00 08/05/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh Dũng