Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
MT28-NA2801C | Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | 0 | 60 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Hoàng Anh | 2412700059 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Lê Thị Minh Anh | 2412700079 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Thị Phương Anh | 2412700033 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Ngọc Ánh | 2412700036 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 2412700092 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Mai Chi | 2412700029 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Ngô Mỹ Dung | 2412700049 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Văn Dũng | 2412301005 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2412700105 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Hoàng Đức | 2412301003 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Thu Hà | 2412700093 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Phạm Thị Thúy Hiền | 2412700005 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Hoàng Đình Hiếu | 2412301008 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Cao Thị Hoà | 2412700082 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 2412700032 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Phú Khang | 2412301006 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2412700010 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Hải Linh | 2412301010 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Bùi Khánh Linh | 2412700100 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Nguyễn Khánh Linh | 2412700001 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 2412401003 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Trần Hoàng Linh | 2412700014 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Đồng Khánh Ly | 2412700044 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Hoàng Thị Xuân Mai | 2412700107 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Vũ Văn Mạnh | 2412700013 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Phùng Như Ngọc | 2412700109 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Lê Uyển Nhi | 2412700017 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Nguyễn Ngọc Phương | 2412700078 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Phạm Như Quỳnh | 2412700095 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Văn Quỳnh | 2412301002 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Nguyễn Hùng Sơn | 2412700086 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Trần Quốc Thái | 2412301009 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Đinh Phương Thảo | 2412700103 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Nguyễn Quang Thịnh | 2412301004 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | 2412700085 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | Phạm Thị Thu | 2412700018 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Phạm Minh Thư | 2412700015 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Vũ Văn Tiến | 2412102038 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Hoàng Thị Huyền Trang | 2412700051 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Phan Thị Mai Trang | 2412700063 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Nguyễn Thu Trang | 2412301007 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Hoàng Hữu Trọng | 2412400089 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
45 | Dương Thành Trung | 2412700077 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
46 | Nguyễn Thục Uyên | 2412700087 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
47 | Đỗ Tường Vi | 2412700021 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
48 | Hoàng Thị Hà Yên | 2412700026 | NA2801C | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |