SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
15107h00 16/08/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15207h00 23/08/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15307h00 30/08/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15407h00 06/09/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15507h00 13/09/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15607h00 20/09/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15708h55 26/09/20243C101NA25-26HTiếng Hàn Thương MạiTrần Thị Hồng Nhung
15807h00 27/09/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15913h55 27/09/20243C101NA25-26HBiên Dịch Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
16007h00 04/10/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
16113h00 05/10/20244C101NA25-26HTiếng Hàn Thương MạiTrần Thị Hồng Nhung
16207h00 11/10/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
16308h55 15/10/20243C101NA25-26HTiếng Hàn Thương MạiTrần Thị Hồng NhungNguyễn Thị Kiều Trang (3t)
Đỗ Thu Hạ (3t)
16407h00 18/10/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
16514h55 18/10/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Minh Công (3t)
Lưu Phương Hà (3t)
Phạm Vũ Trường Huy (3t)
Trần Quang Hùng (3t)
Đoàn Phú Quý (3t)
Nguyễn Trường Sơn (3t)
16607h55 19/10/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng Đan
16714h55 21/10/20243C101NA25-26HBiên Dịch Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
16813h00 22/10/20244C101NA26Nghe Tiếng Anh 4Bùi Thị Mai Anh
16907h00 24/10/20244C101NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
17007h00 25/10/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
17107h00 31/10/20244C101NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
17207h00 01/11/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
17307h00 08/11/20242C101NA26Nói Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
17407h00 09/11/20244C101NA27A-HNghe Tiếng Anh 3Bùi Thị Mai Anh