SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
30107h00 16/01/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30207h00 23/01/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30307h00 26/01/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
30407h00 30/01/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30507h00 02/02/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
30607h00 20/02/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30707h00 23/02/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangNguyễn Thị Diễm (1t)
Phan Đức Duy (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (3t)
Nguyễn Nhật Minh (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Nguyễn Thị Thu Thơm (1t)
Đặng Anh Thư (3t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
30809h50 23/02/20242C102NA2601CTổng Hợp Tiếng Trung Nâng CaoHồ Thị Thu Trang
30907h00 27/02/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31007h00 01/03/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (3t)
Nguyễn Thị Diễm (1t)
Phan Đức Duy (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (1t)
Nguyễn Gia Long (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Phạm Thị Ngát (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Nguyễn Thị Thu Thơm (1t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
31107h00 05/03/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31207h00 08/03/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
31307h00 02/04/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (2t)
Nguyễn Văn Cường (1t)
Nguyễn Thị Diễm (2t)
Phan Đức Duy (2t)
Trần Đức Phúc (2t)
Nguyễn Thị Thu Thơm (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Lục Anh Tú (2t)
Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
Nguyễn Đình Vũ (2t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
31408h55 05/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31507h00 09/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
31613h55 10/04/20243C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
31707h00 12/04/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (3t)
Phan Đức Duy (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (3t)
Đào Thị Mai Hương (3t)
Mai Thị Lan (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Trần Thị Thảo (1t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
31808h55 12/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31907h00 16/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
32013h55 17/04/20243C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu TrangNguyễn Thị Mai Anh (3t)
Nguyễn Văn Quang Anh (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
32107h00 19/04/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Ngọc Anh (3t)
Đặng Biên Cương (3t)
Phan Đức Duy (1t)
Đào Thị Mai Hương (1t)
Lê Diệu Linh (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Trần Ngọc Quỳnh (3t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
32208h55 19/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
32307h00 23/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
32407h00 26/04/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangNguyễn Thu Yến (3t)
Đặng Biên Cương (3t)
Nguyễn Văn Cường (1t)
Phan Đức Duy (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (3t)
Lê Diệu Linh (1t)
Trần Đức Phúc (3t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
32508h55 26/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
32607h00 30/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
32707h00 03/05/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
32808h55 03/05/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
32907h00 07/05/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
33007h00 10/05/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
33108h55 10/05/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc