Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2601H-WRI32021Viết Tiếng Anh 1000vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Phương Anh2212755015NA2601H
0%
100.0%
0000
2Đỗ Thị Mai Anh2212755007NA2601H
0%
100.0%
0000
3Đỗ Thị Duyên2212755003NA2601H
0%
100.0%
0000
4Đỗ Thu Hạ2212755011NA2601H
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Vũ Quỳnh Hương2212755001NA2601H
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Quang Huy2212755013NA2601H
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Thị Hương2212755012NA2601H
0%
100.0%
0000
8Lã Thị Mai2212755002NA2601H
0%
100.0%
0000
9Đỗ Hoài Nam2212755014NA2601H
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thị Huyền Nhung2212755017NA2601H
0%
100.0%
0000
11Trần Đức Phúc2212755016NA2601H
0%
100.0%
0000
12Phạm Công Thành2212755008NA2601H
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Thị Phương Thảo2212755018NA2601H
0%
100.0%
0000
14Ngô Thu Hương Thảo2212755004NA2601H
0%
100.0%
0000
15Đào Thị Xuyến2212755010NA2601H
0%
100.0%
0000
16Trương Thị Hải Yến2212755005NA2601H
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến