SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
50107h00 15/01/20243B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
50209h50 15/01/20242C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
50313h55 16/01/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
50407h00 19/01/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyHoàng Thị Lan Anh (3t)
Lê Hoàng Nhật Minh (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Nguyễn Yến Nhi (3t)
Nguyễn Yến Nhi (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
50507h00 22/01/20243B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
50609h50 22/01/20242C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
50713h55 23/01/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyLưu Đức Đạt (3t)
Vũ Thị Minh Thư (3t)
50807h00 26/01/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyLê Hoàng Nhật Minh (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
50907h00 29/01/20243B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
51009h50 29/01/20242C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
51113h55 30/01/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyVũ Thị Minh Thư (3t)
Nguyễn Thị Phượng (3t)
Lưu Đức Đạt (3t)
Nguyễn Vũ Xuân Tùng (3t)
51207h00 19/02/20243B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
51309h50 19/02/20242C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
51413h55 20/02/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyTrần Duy An (3t)
51507h00 23/02/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyBùi Thị Như Ngọc (3t)
Nguyễn Thị Diệu (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Nguyễn Yến Nhi (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Nguyễn Đạt Thành (3t)
Lê Hoàng Nhật Minh (3t)
51607h00 26/02/20243B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang HuyTrần Lê Đức Anh (3t)
Quản Thành Đạt (3t)
51709h50 26/02/20242C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang HuyNguyễn Hải Anh (2t)
Đỗ Quang Khải (2t)
51813h55 27/02/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
51907h00 01/03/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyLê Hoàng Nhật Minh (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Hoàng Thị Lan Anh (3t)
Lê Ngọc Ánh (3t)
Lê Vũ Phương Dung (3t)
Đào Ngọc Thanh Lâm (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Nguyễn Đạt Thành (3t)
Đoàn Diệu Thuý (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
52007h00 04/03/20243B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang HuyQuản Thành Đạt (3t)
Vũ Thượng Khanh (3t)
Hoàng Việt Trung (3t)
Vũ Minh Hiếu (3t)
52109h50 04/03/20242C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang HuyNguyễn Đức Anh (2t)
Nguyễn Hải Anh (2t)
Phạm Tuấn Anh (2t)
Nguyễn Hồng Đức (2t)
Phùng Gia Kiệt (2t)
Vũ Đình Lâm (2t)
Nguyễn Mai Việt Phương (2t)
Nguyễn Văn Trường (2t)
52213h55 05/03/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyPhạm Văn Cao (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
52307h00 08/03/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyHoàng Thị Lan Anh (3t)
Nguyễn Thị Mai Anh (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
Vũ Xuân Mai (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Nguyễn Yến Nhi (3t)
Nguyễn Yến Nhi (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Đoàn Diệu Thuý (3t)
Đỗ Thị Huyền Trang (3t)
Vũ Thị Bảo Yến (3t)
Lê Hoàng Nhật Minh (3t)
52413h55 12/03/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
52513h55 19/03/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyPhạm Thành Lâm (3t)
Đoàn Duy Linh (3t)
Trần Duy An (3t)
Bùi Tuấn Anh (3t)
52613h55 26/03/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
52707h00 01/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
52808h55 01/04/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
52913h55 02/04/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyPhạm Văn Cao (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
53007h00 05/04/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyLê Hoàng Nhật Minh (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Nguyễn Thị Diệu (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
Nguyễn Thị Mai Anh (3t)
53107h00 08/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang HuyNguyễn Trần Tuấn Thành (2t)
Trịnh Doãn Hoàng (2t)
Nguyễn Việt Hoàng (2t)
53208h55 08/04/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang HuyNguyễn Xuân Tùng (3t)
53313h55 09/04/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyVũ Bá Quốc Anh (3t)
53407h00 12/04/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyBùi Thị Như Ngọc (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Nguyễn Thị Mai Anh (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
Lê Hoàng Nhật Minh (3t)
53507h00 15/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang HuyPhạm Ngọc Trâm (2t)
Trịnh Doãn Hoàng (2t)
53608h55 15/04/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang HuyNguyễn Hải Anh (3t)
53713h55 16/04/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
53807h00 19/04/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyBùi Thị Như Ngọc (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Nguyễn Thị Mai Anh (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
53907h00 22/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang HuyVũ Thượng Khanh (2t)
54008h55 22/04/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang HuyChu Thị Linh (3t)
Nguyễn Bắc Nam (3t)
Nguyễn Quang Phú (3t)
Nguyễn Đức Anh (3t)
Phạm Khánh Ly (3t)
Lương Khôi Nguyên (3t)
Cao Việt Hoàn (3t)
54113h55 23/04/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
54207h00 26/04/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyNguyễn Thị Mai Anh (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
54307h00 29/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
54408h55 29/04/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
54513h55 30/04/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
54607h00 03/05/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang Huy
54707h00 06/05/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
54808h55 06/05/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
54913h55 07/05/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
55007h00 10/05/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang Huy