SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
1380113h55 28/02/20243C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu TrangPhạm Đức Sơn (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
1380207h00 07/03/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh Hương
1380308h55 18/03/20243C201QT2501KQuản Trị Tài Chính Doanh NghiệpCao Thị Thu
1380407h00 25/03/20243B101DC2501Điều Khiển Logic Và PlcPhạm Đức Thuận
1380508h55 25/03/20243C201QT2501KQuản Trị Tài Chính Doanh NghiệpCao Thị Thu
1380607h00 29/03/20242D302DC2501Thực Tập Công NhânPhạm Đức Thuận
1380707h00 01/04/20243B101DC2501Điều Khiển Logic Và PlcPhạm Đức Thuận
1380807h00 02/04/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
1380907h00 02/04/20242B201DC2601Điện Tử SốPhạm Đức ThuậnBùi Văn Giỏi (2t)
1381007h00 02/04/20243C203QT26L-MThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
1381108h55 02/04/20243B203NA25Biên Dịch Tiếng Anh Nâng CaoĐặng Thị Vân
1381213h00 02/04/20243B102QT2601KQuản Lý Dự Án Đầu TưCao Thị Thu
1381315h50 02/04/20242B101QT26L-MQuản Lý Dự Án Đầu TưCao Thị Thu
1381408h55 03/04/20243C103NA27A-HNghe Tiếng Anh 2Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
1381507h00 04/04/20243C103NA27A-HNói Tiếng Anh 2Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
1381607h00 04/04/20243C203QT26K,NThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
1381707h00 04/04/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh HươngBùi Doãn Lợi (3t)
Nguyễn Thị Trang (3t)
Nguyễn Minh Chính (3t)
1381807h00 05/04/20242B101DC2501Thực Tập Công NhânPhạm Đức Thuận
1381907h00 05/04/20243B202QT26L-MQuản Lý Dự Án Đầu TưCao Thị Thu
1382008h55 05/04/20243B102DC2601Lắp Ráp Các Thiết Bị ĐiệnPhạm Đức ThuậnBùi Văn Giỏi (3t)
Bùi Đức Hoàng (3t)
1382109h50 05/04/20242C101NA2601ANgữ Âm Tiếng AnhNguyễn Thị Quỳnh HoaLục Anh Tú (2t)
1382207h55 06/04/20243C201QT2501KQuản Trị Tài Chính Doanh NghiệpCao Thị Thu
1382313h00 06/04/20244NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị VânLê Diệu Linh (4t)
Lục Anh Tú (4t)
Trần Đức Phúc (4t)
Hoàng Thị Hồng Vân (4t)
1382407h00 08/04/20243B101DC2501Điều Khiển Logic Và PlcPhạm Đức Thuận
1382507h00 08/04/20242C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Hải Anh (1t)
Cao Việt Hoàn (1t)
Hoàng Duy Thành (1t)
Nguyễn Lam Trường (1t)
Đỗ Lê Thái Thịnh (1t)
Nguyễn Việt Anh (1t)
Đỗ Mạnh Hoà (1t)
Vũ Văn Hoàng Phúc (1t)
Thân Thành Long (2t)
Nguyễn Văn Trường (1t)
Đỗ Quang Khải (1t)
Nguyễn Hồng Đức (2t)
Hoàng Lê Huy (2t)
Nguyễn Tuấn Khanh (2t)
Phùng Gia Kiệt (2t)
Vũ Đình Lâm (2t)
Chu Thị Linh (1t)
Phạm Khánh Ly (1t)
Nguyễn Xuân Tùng (2t)
Trần Hà Quang Vinh (2t)
Nguyễn Hoàng Anh Vũ (2t)
1382607h55 08/04/20243D202CT2501CLập Trình Mã Nguồn MởĐỗ Văn TuyênTrần Duy An (1t)
Đoàn Quốc Anh (1t)
Nguyễn Hải Bình (1t)
Hoàng Hữu Cường (1t)
Trần Công Duy (1t)
Lưu Đức Đạt (1t)
Phạm Vũ Huy (1t)
Đoàn Duy Linh (1t)
Vũ Thị Minh Thư (1t)
Nguyễn Đức Tùng (1t)
1382708h55 08/04/20243C202QT25M-NQuản Trị MarketingPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
1382815h50 08/04/20243C103NA27A-HNói Tiếng Anh 2Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
1382907h00 09/04/20242B201DC2601Điện Tử SốPhạm Đức ThuậnBùi Văn Giỏi (2t)
1383007h00 11/04/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh HươngBùi Doãn Lợi (3t)
Nguyễn Thị Trang (3t)
1383113h00 13/04/20244NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị VânTrần Đức Phúc (4t)
Lê Diệu Linh (4t)
Lục Anh Tú (4t)
1383207h00 18/04/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh Hương
1383307h00 25/04/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh HươngBùi Doãn Lợi (3t)
Nguyễn Thị Trang (3t)
Nguyễn Minh Chính (3t)
1383407h00 02/05/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh Hương
1383507h00 09/05/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh Hương