14251 | 13h55 02/04/2024 | 3 | C103 | NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Nguyễn Văn Quang Anh (3t) Đào Ngọc Thanh Lâm (3t) Phạm Thị Linh (3t) Trần Công Minh (3t) Trần Thị Nguyệt Nga (3t) Bùi Thị Như Ngọc (3t) Phạm Ngọc Nam Phương (3t) Phạm Đức Sơn (3t) Nguyễn Đạt Thành (3t) Trần Anh Thư (3t)
|
14252 | 13h55 09/04/2024 | 3 | C103 | NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | |
14253 | 13h55 09/04/2024 | 3 | C104 | QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Phạm Thị Nga | Nguyễn Thị Thuỳ (3t) Bùi Duy Mạnh (3t) Lê Trịnh Huyền Trang (3t) Nguyễn Minh Công (3t) Phan Tiến Dũng (3t) Trần Viết Giang (3t) Ngô Thành Lộc (3t) Lê Thu Thủy (3t) Ngô Anh Thư (3t)
|
14254 | 07h00 16/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Vũ Thị Phương Linh (2t) Nguyễn Thị Ninh (2t) Lương Đức Tiến (2t) Đặng Ngọc Uyên (2t)
|
14255 | 08h55 16/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
14256 | 13h55 16/04/2024 | 3 | C103 | NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Phạm Ngân Hà (3t) Phạm Thị Linh (3t) Trần Công Minh (3t) Trần Thị Nguyệt Nga (3t) Bùi Thị Như Ngọc (3t) Phạm Ngọc Nam Phương (3t) Phạm Đức Sơn (3t) Trần Anh Thư (3t) Phạm Khởi Vỹ (3t)
|
14257 | 07h00 17/04/2024 | 3 | B102 | DC2601 | Kỹ Thuật Đo Lường | Đỗ Anh Dũng | |
14258 | 07h55 17/04/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14259 | 09h50 17/04/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Tự Động Hoá Quá Trình Sản Xuất | Đỗ Anh Dũng | Đinh Phạm Công Minh (2t) Phan Mạnh Hùng (2t) Nguyễn Hữu Sơn (2t)
|
14260 | 07h00 18/04/2024 | 3 | B102 | DC2601 | Điện Tử Công Suất | Nguyễn Văn Dương | |
14261 | 09h50 19/04/2024 | 4 | D102 | DL2501 | Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Xuân Anh (4t) Đỗ Trọng Khang (4t)
|
14262 | 07h00 23/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Nguyễn Quang Dũng (2t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Lương Đức Tiến (2t)
|
14263 | 08h55 23/04/2024 | 3 | B201 | DC2601 | Thực Hành Số | Phạm Đức Thuận | |
14264 | 09h50 23/04/2024 | 1 | B103 | QT2702 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Phương Thu | |
14265 | 13h55 23/04/2024 | 3 | C103 | NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Lê Vũ Phương Dung (3t) Phạm Thị Linh (3t) Trần Công Minh (3t) Trần Thị Nguyệt Nga (3t) Bùi Thị Như Ngọc (3t) Vũ Thị Thanh Nhi (3t) Phạm Đức Sơn (3t) Trần Anh Thư (3t)
|
14266 | 07h55 24/04/2024 | 3 | B105 | CT2501C | Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hoàng Hữu Cường (3t) Lưu Đức Đạt (3t)
|
14267 | 13h55 24/04/2024 | 3 | | DL2701 | Tâm Lý Học Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Trần Thị Thanh Nhàn (3t) Nguyễn Lê Cẩm Anh (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Đỗ Phạm Mai Phương (3t) Mẫn Đức Hoàng (3t) Hoàng Hữu Dương (2t)
|
14268 | 13h55 24/04/2024 | 3 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (3t) Nguyễn Quang Dũng (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Hải Long (3t) Lương Đức Tiến (3t)
|
14269 | 07h00 29/04/2024 | 2 | B201 | DC2701 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Nguyễn Văn Dương | |
14270 | 07h55 30/04/2024 | 3 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | |
14271 | 13h55 30/04/2024 | 3 | C103 | NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | |
14272 | 07h55 01/05/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | |
14273 | 07h55 07/05/2024 | 3 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | |
14274 | 07h55 07/05/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | |
14275 | 13h55 07/05/2024 | 3 | C103 | NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | |
14276 | 07h00 13/05/2024 | 4 | B201 | DC2701 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Nguyễn Văn Dương | |