SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
1435109h50 17/01/20242C202QT26L,NQuản Trị Nhân LựcNguyễn Thị Hoàng ĐanĐào Quỳnh Anh (2t)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t)
Nguyễn Quang Phúc (2t)
Dương An Huy (2t)
Đặng Ngọc Uyên (2t)
Lê Minh Trúc (2t)
1435207h00 01/02/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Tiến Dương (3t)
Bùi Văn Giỏi (3t)
Doãn Tất Thắng (3t)
Phạm Hùng Thế (3t)
1435307h00 21/02/20242B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Giỏi (2t)
Trần Khánh Huy (2t)
1435413h55 21/02/20243C101NA2601AVăn Học Anh - MỹNguyễn Thị Thu Huyền
1435507h00 22/02/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Tiến Dương (3t)
Bùi Văn Giỏi (3t)
Bùi Đức Hoàng (3t)
Trần Khánh Huy (3t)
Lê Thành Trung (3t)
1435607h00 28/02/20242B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Giỏi (2t)
Trần Khánh Huy (2t)
Phạm Hùng Thế (2t)
1435707h00 29/02/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Tiến Dương (3t)
Bùi Văn Giỏi (3t)
1435807h00 06/03/20242B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Giỏi (2t)
1435907h00 07/03/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Giỏi (3t)
1436008h55 02/04/20243C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1436107h00 04/04/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Giỏi (3t)
1436213h00 06/04/20245B102MT25-26Phân Tích Môi TrườngNguyễn Thị Kim Dung
1436307h00 11/04/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Giỏi (3t)
1436407h55 13/04/20243B203Q25M,N-NA25MQuản Trị Nhân LựcNguyễn Thị Hoàng ĐanĐặng Thị Thùy Linh (3t)
Vũ Thị Huyền Linh (3t)
Vũ Thị Phương Linh (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
1436513h00 13/04/20245B102MT25-26Phân Tích Môi TrườngNguyễn Thị Kim Dung
1436607h00 16/04/20242B202QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanPhạm Tiến Công (2t)
Vũ Thị Huyền Linh (2t)
Nguyễn Hải Long (2t)
Vũ Thị Phương Linh (2t)
Nguyễn Thị Ninh (2t)
Lương Đức Tiến (2t)
Đặng Ngọc Uyên (2t)
1436708h55 16/04/20243C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1436807h00 18/04/20243C103NA27A-HNói Tiếng Anh 2Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
1436907h00 19/04/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
1437009h50 19/04/20242C101NA2601ANgữ Âm Tiếng AnhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
1437107h55 20/04/20243B203Q25M,N-NA25MQuản Trị Nhân LựcNguyễn Thị Hoàng ĐanVũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
1437213h00 20/04/20245B102MT25-26Phân Tích Môi TrườngNguyễn Thị Kim Dung
1437308h55 22/04/20243C202QT25M-NQuản Trị MarketingPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
1437407h00 23/04/20244B102PL2601Anh Văn Chuyên NgànhNguyễn Thị Quỳnh Hoa
1437508h55 23/04/20243C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1437607h55 24/04/20242B101DC2501Kỹ Thuật Ghép Nối Máy TínhNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (2t)
Trần Quốc Hùng (2t)
1437708h55 24/04/20243C103NA27A-HNghe Tiếng Anh 2Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
1437807h00 25/04/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn DươngBùi Văn Giỏi (3t)
Doãn Tất Thắng (3t)
1437907h00 25/04/20243C103NA27A-HNói Tiếng Anh 2Nguyễn Thị Quỳnh HoaNguyễn Thị Mai Anh (3t)
Nguyễn Thị Diệu (3t)
Lê Vũ Phương Dung (3t)
Phạm Ngân Hà (1t)
Phạm Thị Linh (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
1438007h00 25/04/20243C201QT25K-NPhân Tích Tài Chính Doanh NghiệpNguyễn Thị TìnhVũ Thị Phương Linh (3t)
Nguyễn Thị Ninh (3t)
Trần Phương Thảo (3t)
Nguyễn Phương Anh (3t)
Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t)
Nguyễn Công Hân (3t)
Vũ Thị Huyền Linh (3t)
1438109h50 25/04/20242B202QT2701Kinh Tế Vi MôNguyễn Thị Hoàng ĐanPhùng Thu Hương (2t)
Phạm Bảo Ngọc (2t)
1438213h55 25/04/20243C301CT2501CQuản Lý Dự Án Phần MềmVũ Anh HùngBùi Tuấn Anh (3t)
Nguyễn Đức Tùng (3t)
1438309h50 26/04/20242C103QT2702Kinh Tế Vi MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Ánh Dương (2t)
Trần Viết Giang (2t)
Phạm Thị Thu Hà (2t)
Ngô Thành Lộc (2t)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t)
1438413h55 01/05/20243C101NA2601AVăn Học Anh - MỹNguyễn Thị Thu Huyền
1438507h00 02/05/20243B102DC2601Điện Tử Công SuấtNguyễn Văn Dương
1438609h50 02/05/20241B202QT2701Kinh Tế Vi MôNguyễn Thị Hoàng Đan
1438707h55 07/05/20242B101DC2501Kỹ Thuật Ghép Nối Máy TínhNguyễn Văn Dương