14701 | 08h55 05/04/2024 | 3 | C301 | CT2701 | Lập Trình Python | Đỗ Văn Tuyên | Nguyễn Hải Anh (3t) Trần Đức Huy (3t) Nguyễn Tuấn Khanh (3t) Phùng Gia Kiệt (3t) Chu Thị Linh (3t) Thân Thành Long (3t) Phạm Khánh Ly (3t)
|
14702 | 08h55 22/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Mai Phương Anh (3t)
|
14703 | 07h00 23/04/2024 | 3 | C202 | QT2501M | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Thái Sơn (3t)
|
14704 | 09h50 24/04/2024 | 2 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Mai Phương Anh (2t)
|
14705 | 08h55 26/04/2024 | 3 | C202 | QT2501M | Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | |
14706 | 08h55 29/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Mai Phương Anh (3t) Bùi Thị Bến (3t) Ngô Thị Vinh Hoa (3t) Vũ Yến Nhi (3t) Nguyễn Quốc Việt (3t)
|
14707 | 07h00 30/04/2024 | 3 | C202 | QT2501M | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
14708 | 13h00 30/04/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | Vũ Anh Hùng | |
14709 | 13h55 30/04/2024 | 3 | C104 | QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Phạm Thị Nga | |
14710 | 07h00 01/05/2024 | 2 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
14711 | 09h50 01/05/2024 | 2 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
14712 | 07h00 02/05/2024 | 3 | C101 | NA27A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
14713 | 08h55 02/05/2024 | 3 | | DL2601 | Tổ Chức Sự Kiện | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Minh Chính (3t) Bùi Doãn Lợi (3t) Nguyễn Thị Trang (3t)
|
14714 | 09h50 02/05/2024 | 2 | C103 | NA27A-H | Đọc Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Nguyễn Thị Mai Anh (2t) Phạm Thị Linh (2t) Trần Thị Nguyệt Nga (2t) Bùi Thị Như Ngọc (2t) Phạm Đức Sơn (2t) Nguyễn Đạt Thành (2t)
|
14715 | 13h55 02/05/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | |
14716 | 07h00 03/05/2024 | 3 | | DL2601 | Tổ Chức Sự Kiện | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Minh Chính (3t) Bùi Doãn Lợi (3t) Nguyễn Thị Trang (3t)
|
14717 | 07h00 03/05/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Thực Tập Công Nhân | Phạm Đức Thuận | Nguyễn Xuân Dương (2t) Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14718 | 07h00 03/05/2024 | 2 | B103 | CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | Vũ Anh Hùng | Phạm Thế Duyệt (2t) Phạm Hữu Dương (2t) Trịnh Doãn Hoàng (2t) Hà Quốc Huy (2t) Hoàng Duy Thành (2t) Nguyễn Trần Tuấn Thành (2t)
|
14719 | 07h00 03/05/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (3t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
14720 | 07h00 03/05/2024 | 3 | C103 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Phạm Tiến Công (3t) Nguyễn Thị Phương Dung (3t) Nguyễn Quang Dũng (3t) Vũ Duy Linh (3t) Vũ Đức Long (3t) Nguyễn Hải Long (3t) Nguyễn Quang Phúc (3t) Nguyễn Tấn Quang (3t) Hoàng Thị Phương Thảo (3t) Lương Đức Tiến (3t) Mai Huyền Trang (3t)
|
14721 | 07h00 03/05/2024 | 3 | C203 | QT2501N | Quản Trị Chiến Lược | Phạm Thị Nga | Vũ Thị Huyền Linh (3t)
|
14722 | 07h00 03/05/2024 | 3 | D201 | NA27A-H | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | |
14723 | 08h55 03/05/2024 | 3 | B102 | DC2601 | Lắp Ráp Các Thiết Bị Điện | Phạm Đức Thuận | |
14724 | 08h55 03/05/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | Vũ Anh Hùng | Phạm Thế Duyệt (3t) Phạm Hữu Dương (3t) Quản Thành Đạt (3t) Trịnh Doãn Hoàng (3t) Nguyễn Việt Hoàng (3t) Hà Quốc Huy (3t) Hoàng Duy Thành (3t) Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t) Phạm Ngọc Trâm (3t)
|
14725 | 08h55 03/05/2024 | 3 | C202 | QT2501M | Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Đặng Thị Thùy Linh (3t) Nguyễn Mai Phương (3t) Nguyễn Thái Sơn (3t)
|
14726 | 08h55 03/05/2024 | 3 | C301 | CT2701 | Lập Trình Python | Đỗ Văn Tuyên | Đỗ Quang Khải (3t) Nguyễn Đức Anh (3t) Nguyễn Chí Kiên (3t) Phạm Tuấn Anh (3t) Nguyễn Hồng Đức (3t) Đỗ Mạnh Hoà (3t) Hoàng Lê Huy (3t) Hoàng Duy Thành (3t) Phùng Gia Kiệt (3t) Nguyễn Xuân Lăng (3t) Vũ Đình Lâm (3t) Nguyễn Quang Thái (3t) Chu Thị Linh (3t) Nguyễn Hoàng Anh Vũ (3t) Nguyễn Xuân Tùng (1t)
|
14727 | 13h00 03/05/2024 | 2 | B101 | QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Phạm Thị Nga | Nguyễn Ánh Dương (2t) Trần Viết Giang (2t) Ngô Thành Lộc (2t) Bùi Duy Mạnh (2t) Nguyễn Thị Thuỳ (2t)
|
14728 | 13h00 03/05/2024 | 2 | B103 | QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Vũ Ánh Xuân Mai (2t) Nguyễn Đức Anh (2t) Vũ Thị Hà (2t) Vũ Minh Hòa (2t) Phùng Thu Hương (2t) Vũ Thuỳ Linh (2t) Phạm Bảo Ngọc (2t) Đỗ Vĩnh Thành Trung (2t) Vũ Thị Yến (2t)
|
14729 | 13h55 06/05/2024 | 3 | C202 | QT2501M | Quản Trị Bán Hàng | Phạm Thị Kim Oanh | Nguyễn Thái Sơn (3t)
|
14730 | 08h55 07/05/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
14731 | 13h55 07/05/2024 | 3 | C104 | QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Phạm Thị Nga | Nguyễn Ánh Dương (3t) Trần Viết Giang (3t) Phạm Thị Thu Hà (3t) Ngô Thành Lộc (3t) Bùi Duy Mạnh (3t) Nguyễn Thị Thuỳ (3t) Lê Trịnh Huyền Trang (3t) Nguyễn Đức Anh (3t) Trần Gia Lộc (3t) Lê Hương Nhung (3t)
|
14732 | 13h55 09/05/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | |
14733 | 07h00 10/05/2024 | 3 | D201 | NA27A-H | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | |
14734 | 13h00 10/05/2024 | 2 | B101 | QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Phạm Thị Nga | Phạm Anh Tuấn (2t) Nguyễn Đức Anh (2t) Nguyễn Ánh Dương (2t) Trần Viết Giang (2t) Phạm Thị Thu Hà (2t) Đỗ Hoàng Huy (2t) Trương Đức Hưng (2t) Đỗ Thị Kim Liên (2t) Trần Gia Lộc (2t) Ngô Thành Lộc (2t) Bùi Duy Mạnh (2t) Đinh Thị Phương Oanh (2t) Nguyễn Thị Phương (2t) Đỗ Hoàng Thành (2t) Bùi Quang Thiện (2t) Nguyễn Thị Thuỳ (2t) Lê Trịnh Huyền Trang (2t)
|
14735 | 07h00 11/05/2024 | 3 | D202 | CT2501C | Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | |