13901 | 07h00 24/01/2024 | 3 | C304 | DL2601 | Du Lịch Bền Vững | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Nguyễn Thị Trang (3t) Bùi Doãn Lợi (3t) Nguyễn Minh Chính (3t)
|
13902 | 07h55 27/01/2024 | 3 | C303 | DL2701 | Kinh Tế Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Đỗ Phạm Mai Phương (3t)
|
13903 | 07h00 02/02/2024 | 2 | C303 | DL2701 | Kinh Tế Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Nguyễn Tiến Dũng (2t) Mẫn Đức Hoàng (2t) Đỗ Phạm Mai Phương (2t) Bùi Ngọc Anh (1t) Hoàng Hữu Dương (2t) Nguyễn Thị Minh Hạnh (1t)
|
13904 | 07h00 23/02/2024 | 2 | C303 | DL2701 | Kinh Tế Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Đỗ Phạm Mai Phương (2t)
|
13905 | 07h00 08/03/2024 | 2 | C303 | DL2701 | Kinh Tế Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Đỗ Phạm Mai Phương (2t) Nguyễn Tiến Dũng (2t) Mẫn Đức Hoàng (2t)
|
13906 | 07h55 09/03/2024 | 3 | C303 | DL2701 | Kinh Tế Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Nguyễn Tiến Dũng (3t) Mẫn Đức Hoàng (3t) Trần Ngọc Hưng (3t) Đỗ Phạm Mai Phương (3t) Trần Thị Thanh Nhàn (3t)
|
13907 | 08h55 01/04/2024 | 3 | C301 | CT2701 | Cấu Trúc Máy Tính | Đặng Quang Huy | |
13908 | 07h00 03/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | |
13909 | 07h00 03/04/2024 | 3 | D201 | QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | Phạm Bảo Ngọc (3t) Nguyễn Huy Hoàng (3t) Phùng Thu Hương (3t)
|
13910 | 07h00 04/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
13911 | 07h00 04/04/2024 | 3 | D202 | NA2701C | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | Trần Công Minh (3t)
|
13912 | 07h55 06/04/2024 | 3 | C303 | DL2701 | Kinh Tế Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Nguyễn Tiến Dũng (3t) Mẫn Đức Hoàng (3t) Đỗ Phạm Mai Phương (3t) Tăng Tự Nguyên (1t)
|
13913 | 07h00 08/04/2024 | 2 | B103 | CT2601 | Đồ Hoạ Máy Tính | Đặng Quang Huy | Nguyễn Trần Tuấn Thành (2t) Trịnh Doãn Hoàng (2t) Nguyễn Việt Hoàng (2t)
|
13914 | 08h55 08/04/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | Phạm Hữu Dương (3t) Trịnh Doãn Hoàng (3t) Nguyễn Việt Hoàng (3t)
|
13915 | 08h55 08/04/2024 | 3 | C301 | CT2701 | Cấu Trúc Máy Tính | Đặng Quang Huy | Nguyễn Xuân Tùng (3t)
|
13916 | 15h50 08/04/2024 | 3 | C103 | NA27A-H | Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
13917 | 07h00 09/04/2024 | 4 | B102 | PL2601 | Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
13918 | 08h55 09/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Trịnh Đình Tuấn (3t)
|
13919 | 08h55 09/04/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | |
13920 | 08h55 09/04/2024 | 3 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
13921 | 13h00 09/04/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | Vũ Anh Hùng | Phạm Hữu Dương (3t)
|
13922 | 13h55 09/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | Vũ Bá Quốc Anh (3t)
|
13923 | 07h00 10/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
|
13924 | 07h00 10/04/2024 | 2 | C102 | NA2601C | Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | Lại Điền Vân Anh (2t) Đoàn Thị Phương Thảo (1t)
|
13925 | 07h00 10/04/2024 | 3 | D201 | QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | Phùng Thu Hương (3t) Phạm Bảo Ngọc (3t) Nguyễn Huy Hoàng (3t) Đinh Thị Thu Huyên (3t) Lê Đức Hùng (3t) Vũ Ánh Xuân Mai (3t)
|
13926 | 07h00 10/04/2024 | 3 | D202 | DL2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | Mẫn Đức Hoàng (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Đỗ Phạm Mai Phương (3t) Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t) Đoàn Phú Quý (3t) Phạm Hương Thảo (3t)
|
13927 | 08h55 10/04/2024 | 3 | C103 | NA27A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
13928 | 09h50 10/04/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Tự Động Hoá Quá Trình Sản Xuất | Đỗ Anh Dũng | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
13929 | 07h00 11/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Văn Cường (3t) Phan Đức Duy (1t) Nguyễn Tiến Dũng (1t) Trịnh Đình Tuấn (1t) Nguyễn Thu Yến (1t)
|
13930 | 07h00 11/04/2024 | 3 | C201 | QT25K-N | Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Nguyễn Phương Anh (3t) Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Trần Phương Thảo (3t)
|
13931 | 07h00 11/04/2024 | 3 | D202 | NA2701C | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | |
13932 | 13h55 11/04/2024 | 3 | B102 | QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Lê Đức Hùng (3t) Vũ Ánh Xuân Mai (3t) Phạm Bảo Ngọc (3t) Nguyễn Huy Hoàng (3t) Phùng Thu Hương (3t) Đỗ Xuân Thắng (3t)
|
13933 | 13h55 11/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Phạm Vũ Huy (3t)
|
13934 | 08h55 15/04/2024 | 3 | C301 | CT2701 | Cấu Trúc Máy Tính | Đặng Quang Huy | Nguyễn Hải Anh (3t)
|
13935 | 13h55 16/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | |
13936 | 08h55 22/04/2024 | 3 | C301 | CT2701 | Cấu Trúc Máy Tính | Đặng Quang Huy | Chu Thị Linh (3t) Nguyễn Bắc Nam (3t) Nguyễn Quang Phú (3t) Nguyễn Đức Anh (3t) Phạm Khánh Ly (3t) Lương Khôi Nguyên (3t) Cao Việt Hoàn (3t)
|
13937 | 13h55 23/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | |