SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
1370109h50 04/03/20242B201DC2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânPhạm Qúy Đức (2t)
Vũ Hồng Mỹ (2t)
Nguyễn Nam Phong (2t)
Phạm Văn Thành (2t)
1370207h00 08/03/20243C304DL2601Tổ Chức Sự KiệnVũ Thị Thanh HươngBùi Doãn Lợi (3t)
Nguyễn Thị Trang (3t)
1370309h50 18/03/20242C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1370408h55 19/03/20243C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1370507h00 22/03/20245F203MT2501Thực Hành Xử Lý NướcNguyễn Thị Kim Dung
1370609h50 25/03/20242C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1370708h55 26/03/20243C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1370813h55 26/03/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang Huy
1370913h00 27/03/20241NA25Biên Dịch Tiếng Anh Nâng CaoĐặng Thị Vân
1371007h00 28/03/20243C201QT25K-NPhân Tích Tài Chính Doanh NghiệpNguyễn Thị TìnhNguyễn Phương Anh (3t)
Trần Thị Mỹ Duyên (3t)
Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t)
Vũ Thị Huyền Linh (3t)
Đinh Phượng Xuân Mai (3t)
Trần Phương Thảo (3t)
Nguyễn Hà Thu (3t)
1371107h00 28/03/20243D102DL2501Thực Hành Nghiệp Vụ Khách SạnVũ Thị Thanh HươngNguyễn Xuân Anh (3t)
Đỗ Trọng Khang (3t)
1371213h55 28/03/20243C301CT2501CQuản Lý Dự Án Phần MềmVũ Anh HùngCù Văn Tú (3t)
1371307h00 29/03/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
Vũ Thị Phương Linh (3t)
1371407h55 29/03/20244D102DL2501Thực Hành Nghiệp Vụ Khách SạnVũ Thị Thanh HươngNguyễn Xuân Anh (4t)
Đỗ Trọng Khang (4t)
Lưu Văn Cường (4t)
1371508h55 29/03/20243C202QT2501MMarketing Dịch VụNguyễn Thị Tình
1371607h55 30/03/20243C104QT25M-NQuản Trị MarketingPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Thị Ninh (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
1371707h00 01/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy
1371807h00 01/04/20242C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải Vân
1371907h55 01/04/20243D202CT2501CLập Trình Mã Nguồn MởĐỗ Văn TuyênNguyễn Hải Bình (1t)
1372008h55 01/04/20243B103CT2601Lập Trình Hướng Đối TượngVũ Anh HùngNguyễn Tiến Dũng (3t)
Phạm Hữu Dương (3t)
Quản Thành Đạt (3t)
Nguyễn Việt Hoàng (3t)
Hà Quốc Huy (3t)
1372108h55 01/04/20243B201DC2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải Vân
1372208h55 01/04/20243C202QT25M-NQuản Trị MarketingPhạm Thị NgaNguyễn Xuân Hải (3t)
Vũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
Vũ Thị Phương Linh (3t)
1372308h55 01/04/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang Huy
1372407h00 02/04/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (2t)
Nguyễn Văn Cường (1t)
Nguyễn Thị Diễm (2t)
Phan Đức Duy (2t)
Trần Đức Phúc (2t)
Nguyễn Thị Thu Thơm (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Lục Anh Tú (2t)
Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
Nguyễn Đình Vũ (2t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
1372507h00 02/04/20243D202DC2701Tin Học Đại Cương 2Đỗ Văn Tuyên
1372613h55 02/04/20243C103NA27Cơ Sở Văn Hóa Việt NamVũ Thị Thanh HươngNguyễn Thị Mai Anh (3t)
Nguyễn Văn Quang Anh (3t)
Đào Ngọc Thanh Lâm (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
Trần Công Minh (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Phạm Ngọc Nam Phương (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Nguyễn Đạt Thành (3t)
Trần Anh Thư (3t)
1372713h55 02/04/20243C104QT2702Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền TệPhạm Thị NgaBùi Quang Thiện (1t)
Vũ Thị Quỳnh Trang (1t)
Nguyễn Thị Phương (1t)
Trần Quang Hoàn (1t)
Phạm Ngọc Anh (3t)
Nguyễn Minh Công (3t)
Nguyễn Ánh Dương (3t)
Trần Viết Giang (3t)
Phạm Thị Thu Hà (3t)
Phạm Vũ Trường Huy (3t)
Đỗ Thị Kim Liên (3t)
Trần Gia Lộc (3t)
Đào Thị Thùy Linh (3t)
Ngô Thành Lộc (3t)
Bùi Duy Mạnh (3t)
Nguyễn Công Minh (3t)
Lê Hương Nhung (3t)
Đào Trọng Thiện (3t)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t)
Trần Thị Ánh Tuyết (3t)
Vũ Văn Chính (1t)
Nguyễn Đức Anh (1t)
Nguyễn Thành Đông (1t)
1372813h55 02/04/20243C301CT2501CXử Lý ẢnhĐặng Quang HuyPhạm Văn Cao (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
1372907h00 03/04/20243D201QT2701Tin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyPhạm Bảo Ngọc (3t)
Nguyễn Huy Hoàng (3t)
Phùng Thu Hương (3t)
1373013h55 04/04/20243C101NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị Vân
1373113h00 06/04/20244NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị VânLê Diệu Linh (4t)
Lục Anh Tú (4t)
Trần Đức Phúc (4t)
Hoàng Thị Hồng Vân (4t)
1373208h55 08/04/20243C301CT2701Cấu Trúc Máy TínhĐặng Quang HuyNguyễn Xuân Tùng (3t)