14101 | 07h00 04/03/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Mai Phương Anh (3t)
|
14102 | 09h50 04/03/2024 | 2 | C202 | QT2501M | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
14103 | 07h00 06/03/2024 | 3 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Phạm Văn Tuấn Anh (1t) Phạm Tiến Công (1t) Nguyễn Trung Đức (2t) Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (2t)
|
14104 | 07h00 07/03/2024 | 3 | C202 | QT2501M | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Lưu Phúc Lộc (1t)
|
14105 | 09h50 11/03/2024 | 2 | C202 | QT2501M | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
14106 | 07h00 14/03/2024 | 3 | C202 | QT2501M | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
14107 | 07h55 08/04/2024 | 2 | C103 | NA2701A | Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | |
14108 | 08h55 08/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Mai Phương Anh (3t)
|
14109 | 07h00 09/04/2024 | 3 | C203 | QT26L-M | Thị Trường Chứng Khoán | Cao Thị Thu | |
14110 | 13h00 09/04/2024 | 3 | B102 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
14111 | 15h50 09/04/2024 | 2 | B101 | QT26L-M | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
14112 | 07h00 10/04/2024 | 3 | D201 | QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | Phùng Thu Hương (3t) Phạm Bảo Ngọc (3t) Nguyễn Huy Hoàng (3t) Đinh Thị Thu Huyên (3t) Lê Đức Hùng (3t) Vũ Ánh Xuân Mai (3t)
|
14113 | 07h00 11/04/2024 | 3 | C103 | NA27A-H | Nói Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Hoàng Thị Lan Anh (1t) Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Nguyễn Thị Diệu (1t) Lê Vũ Phương Dung (1t) Phạm Thị Linh (3t) Trần Thị Nguyệt Nga (3t) Bùi Thị Như Ngọc (3t) Phạm Đức Sơn (3t)
|
14114 | 07h00 11/04/2024 | 3 | C203 | QT26K,N | Thị Trường Chứng Khoán | Cao Thị Thu | |
14115 | 07h00 12/04/2024 | 3 | B202 | QT26L-M | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
14116 | 09h50 12/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
14117 | 07h55 13/04/2024 | 3 | C201 | QT2501K | Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | |
14118 | 08h55 15/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Trần Nguyễn Phương Linh (3t) Nguyễn Mai Phương Anh (3t)
|
14119 | 07h00 16/04/2024 | 4 | B102 | PL2601 | Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
14120 | 07h00 16/04/2024 | 3 | C203 | QT26L-M | Thị Trường Chứng Khoán | Cao Thị Thu | |
14121 | 08h55 16/04/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
14122 | 09h50 16/04/2024 | 1 | B103 | QT2702 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Phương Thu | |
14123 | 13h00 16/04/2024 | 3 | B102 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
14124 | 13h00 16/04/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | Vũ Anh Hùng | Phạm Hữu Dương (3t) Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t)
|
14125 | 13h55 16/04/2024 | 3 | C103 | NA27 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Phạm Ngân Hà (3t) Phạm Thị Linh (3t) Trần Công Minh (3t) Trần Thị Nguyệt Nga (3t) Bùi Thị Như Ngọc (3t) Phạm Ngọc Nam Phương (3t) Phạm Đức Sơn (3t) Trần Anh Thư (3t) Phạm Khởi Vỹ (3t)
|
14126 | 13h55 16/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | |
14127 | 15h50 16/04/2024 | 2 | B101 | QT26L-M | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
14128 | 07h00 17/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
|
14129 | 07h00 17/04/2024 | 2 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Quang Dũng (1t)
|
14130 | 07h00 17/04/2024 | 3 | D201 | QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | Nguyễn Huy Hoàng (3t) Phùng Thu Hương (3t) Phạm Bảo Ngọc (3t) Nguyễn Vũ Hải Anh (3t) Vũ Thị Hà (3t)
|
14131 | 07h00 17/04/2024 | 3 | D202 | DL2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | Nguyễn Lê Cẩm Anh (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Mẫn Đức Hoàng (3t) Phạm Thị Ngát (3t) Đỗ Phạm Mai Phương (3t) Trần Lê Minh Thu (3t) Phạm Hương Thảo (2t) Trần Thị Thanh Nhàn (1t)
|
14132 | 08h55 17/04/2024 | 3 | C103 | NA27A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Phạm Thị Linh (3t) Trần Thị Nguyệt Nga (3t) Bùi Thị Như Ngọc (3t) Phạm Đức Sơn (3t)
|
14133 | 09h50 17/04/2024 | 2 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Mai Phương Anh (2t)
|
14134 | 13h55 17/04/2024 | 3 | C103 | NA2701A | Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Nguyễn Văn Quang Anh (3t) Phạm Đức Sơn (3t)
|
14135 | 07h00 18/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
14136 | 13h55 18/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | |
14137 | 09h50 19/04/2024 | 4 | D102 | DL2501 | Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Xuân Anh (4t) Đỗ Trọng Khang (4t)
|
14138 | 07h00 24/04/2024 | 3 | D201 | QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | Nguyễn Huy Hoàng (3t) Phùng Thu Hương (3t) Phạm Bảo Ngọc (3t) Phạm Quốc Huy (3t)
|
14139 | 07h00 01/05/2024 | 3 | D201 | QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | |
14140 | 13h55 07/05/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | |
14141 | 07h00 08/05/2024 | 3 | D201 | QT2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đặng Quang Huy | |