14001 | 07h00 15/01/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14002 | 09h50 15/01/2024 | 2 | B102 | DC2601 | Kỹ Thuật Đo Lường | Đỗ Anh Dũng | Bùi Văn Giỏi (2t)
|
14003 | 13h00 16/01/2024 | 4 | B102 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14004 | 07h55 20/01/2024 | 3 | D301 | DC2601 | Thực Hành Điện | Đỗ Anh Dũng | Bùi Văn Giỏi (3t)
|
14005 | 07h00 22/01/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14006 | 07h00 23/01/2024 | 3 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Thị Phương Dung (3t) Nguyễn Quang Dũng (3t) Lương Đức Tiến (3t) Nguyễn Hải Long (3t) Phạm Tiến Công (3t)
|
14007 | 13h00 23/01/2024 | 4 | B102 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14008 | 09h50 26/01/2024 | 2 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Thị Phương Dung (2t) Nguyễn Quang Dũng (2t) Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Quang Phúc (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Lương Đức Tiến (2t) Phạm Văn Tuấn Anh (2t) Mai Huyền Trang (2t) Hoàng Thị Phương Thảo (2t)
|
14009 | 07h00 29/01/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14010 | 07h00 30/01/2024 | 3 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Thị Phương Dung (3t) Nguyễn Quang Dũng (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Hải Long (3t) Nguyễn Quang Phúc (3t) Lương Đức Tiến (3t) Nguyễn Trung Đức (3t) Vũ Duy Linh (3t) Phạm Tiến Công (3t) Vũ Văn Quân (3t) Nguyễn Tấn Quang (3t) Mai Huyền Trang (3t) Hoàng Thị Phương Thảo (3t)
|
14011 | 13h00 30/01/2024 | 4 | B102 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14012 | 13h55 01/02/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Đỗ Thu Hạ (3t) Lê Diệu Linh (3t) Hoàng Thị Kim Ngân (3t) Phạm Thị Thanh Xuân (3t) Vũ Thị Phương Thảo (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
14013 | 07h00 19/02/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14014 | 07h00 26/02/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14015 | 13h00 27/02/2024 | 4 | B102 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14016 | 07h00 04/03/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14017 | 13h55 07/03/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Lê Diệu Linh (3t) Lục Anh Tú (3t) Hà Thị Hậu (3t)
|
14018 | 07h55 09/03/2024 | 3 | D301 | DC2601 | Thực Hành Điện | Đỗ Anh Dũng | Bùi Văn Giỏi (3t)
|
14019 | 13h55 04/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Quản Lý Dự Án Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | |
14020 | 08h55 08/04/2024 | 3 | B201 | DC2701 | Toán Cao Cấp 3 | Hoàng Hải Vân | Nguyễn Trọng Hiếu (2t) Vũ Minh Anh (3t) Phạm Thành Đạt (1t) Phạm Qúy Đức (3t) Nguyễn Trần Gia Hiển (1t) Vũ Hồng Mỹ (3t) Nguyễn Nam Phong (3t) Phạm Văn Thành (3t) Bùi Đức Thiệu (3t) Cao Hữu Tường (1t)
|
14021 | 07h00 10/04/2024 | 3 | B102 | DC2601 | Kỹ Thuật Đo Lường | Đỗ Anh Dũng | Bùi Văn Tiến Dương (1t) Bùi Văn Giỏi (3t)
|
14022 | 13h55 11/04/2024 | 3 | B102 | QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Lê Đức Hùng (3t) Vũ Ánh Xuân Mai (3t) Phạm Bảo Ngọc (3t) Nguyễn Huy Hoàng (3t) Phùng Thu Hương (3t) Đỗ Xuân Thắng (3t)
|
14023 | 13h55 11/04/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Lại Điền Vân Anh (3t) Lê Diệu Linh (3t) Hoàng Thị Kim Ngân (3t) Lục Anh Tú (3t) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t) Nguyễn Đình Vũ (1t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Trần Đức Phúc (3t)
|
14024 | 09h50 12/04/2024 | 2 | D102 | DL2501 | Thực Hành Nghiệp Vụ Khách Sạn | Vũ Thị Thanh Hương | Nguyễn Xuân Anh (2t) Đỗ Trọng Khang (2t)
|
14025 | 13h00 12/04/2024 | 2 | B103 | QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Nguyễn Huy Hoàng (2t) Phùng Thu Hương (2t) Nguyễn Thị Khánh Ly (2t) Vũ Ánh Xuân Mai (2t) Phạm Bảo Ngọc (2t)
|
14026 | 13h55 12/04/2024 | 3 | B102 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
14027 | 14h55 12/04/2024 | 3 | B101 | QT2702 | Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Trần Viết Giang (3t) Phạm Thị Thu Hà (3t) Nguyễn Minh Công (3t) Phan Tiến Dũng (3t) Nguyễn Ánh Dương (3t) Ngô Thành Lộc (3t) Bùi Duy Mạnh (3t) Nguyễn Thị Thuỳ (3t) Lê Trịnh Huyền Trang (3t) Đỗ Hoàng Huy (1t) Đỗ Hoàng Thành (1t) Trần Gia Lộc (1t)
|
14028 | 14h55 12/04/2024 | 3 | B103 | QT2701 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Phạm Thị Nga | Nguyễn Huy Hoàng (3t) Vũ Minh Hòa (3t) Phùng Thu Hương (3t) Nguyễn Thị Khánh Ly (3t) Vũ Ánh Xuân Mai (3t) Phạm Bảo Ngọc (3t)
|
14029 | 07h00 13/04/2024 | 3 | B101 | QT2702 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Phương Thu | |
14030 | 07h55 13/04/2024 | 3 | C303 | DL2701 | Kinh Tế Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Nguyễn Lê Cẩm Anh (3t) Nguyễn Hữu Chiến (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Mẫn Đức Hoàng (3t) Trần Ngọc Hưng (3t) Tăng Tự Nguyên (3t) Trần Thị Thanh Nhàn (3t) Đỗ Phạm Mai Phương (3t)
|
14031 | 07h55 13/04/2024 | 3 | D301 | DC2601 | Thực Hành Điện | Đỗ Anh Dũng | Bùi Văn Giỏi (3t)
|
14032 | 13h00 13/04/2024 | 4 | | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Trần Đức Phúc (4t) Lê Diệu Linh (4t) Lục Anh Tú (4t)
|
14033 | 07h00 15/04/2024 | 2 | B103 | CT2601 | Đồ Hoạ Máy Tính | Đặng Quang Huy | Phạm Ngọc Trâm (2t) Trịnh Doãn Hoàng (2t)
|
14034 | 07h00 15/04/2024 | 2 | C301 | CT2701 | Toán Cao Cấp 3 | Hoàng Hải Vân | Nguyễn Bắc Nam (1t) Nguyễn Hải Anh (2t) Đỗ Lê Thái Thịnh (1t) Nguyễn Việt Anh (1t) Nguyễn Hồng Đức (2t) Đỗ Mạnh Hoà (1t) Cao Việt Hoàn (2t) Bùi Đức Huy (2t) Trần Đức Huy (1t) Hoàng Lê Huy (2t) Nguyễn Tuấn Khanh (2t) Đỗ Quang Khải (2t) Phùng Gia Kiệt (2t) Vũ Đình Lâm (2t) Thân Thành Long (1t) Phạm Khánh Ly (2t) Lương Khôi Nguyên (1t) Vũ Văn Hoàng Phúc (2t) Nguyễn Quang Phú (1t) Nguyễn Quang Thái (1t) Nghiêm Khánh Thiện (1t) Nguyễn Xuân Tùng (2t) Trần Hà Quang Vinh (2t)
|
14035 | 08h55 15/04/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | Phạm Hữu Dương (3t) Phạm Ngọc Trâm (3t)
|
14036 | 08h55 15/04/2024 | 3 | B201 | DC2701 | Toán Cao Cấp 3 | Hoàng Hải Vân | Vũ Minh Anh (3t) Nguyễn Trọng Hiếu (2t) Nguyễn Nam Phong (1t) Phạm Thành Đạt (1t) Phạm Trọng Việt (2t) Bùi Đức Thiệu (3t) Phạm Qúy Đức (3t) Vũ Hồng Mỹ (3t) Hoàng Văn Phú (3t) Phạm Văn Thành (3t)
|
14037 | 13h00 16/04/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | Vũ Anh Hùng | Phạm Hữu Dương (3t) Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t)
|
14038 | 07h00 19/04/2024 | 2 | B103 | CT2601 | Cơ Sở Dữ Liệu | Vũ Anh Hùng | Phạm Hữu Dương (2t) Quản Thành Đạt (2t) Trần Hữu Toàn (2t)
|
14039 | 07h00 22/04/2024 | 2 | B103 | CT2601 | Đồ Hoạ Máy Tính | Đặng Quang Huy | Vũ Thượng Khanh (2t)
|
14040 | 07h00 29/04/2024 | 2 | B103 | CT2601 | Đồ Hoạ Máy Tính | Đặng Quang Huy | |