SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
1400107h00 15/01/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1400209h50 15/01/20242B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (2t)
1400313h00 16/01/20244B102QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1400407h55 20/01/20243D301DC2601Thực Hành ĐiệnĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (3t)
1400507h00 22/01/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1400607h00 23/01/20243C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanVũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t)
Nguyễn Quang Dũng (3t)
Lương Đức Tiến (3t)
Nguyễn Hải Long (3t)
Phạm Tiến Công (3t)
1400713h00 23/01/20244B102QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1400809h50 26/01/20242C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Thị Phương Dung (2t)
Nguyễn Quang Dũng (2t)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t)
Vũ Thị Huyền Linh (2t)
Nguyễn Quang Phúc (2t)
Nguyễn Hải Long (2t)
Lương Đức Tiến (2t)
Phạm Văn Tuấn Anh (2t)
Mai Huyền Trang (2t)
Hoàng Thị Phương Thảo (2t)
1400907h00 29/01/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1401007h00 30/01/20243C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Thị Phương Dung (3t)
Nguyễn Quang Dũng (3t)
Vũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Hải Long (3t)
Nguyễn Quang Phúc (3t)
Lương Đức Tiến (3t)
Nguyễn Trung Đức (3t)
Vũ Duy Linh (3t)
Phạm Tiến Công (3t)
Vũ Văn Quân (3t)
Nguyễn Tấn Quang (3t)
Mai Huyền Trang (3t)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t)
1401113h00 30/01/20244B102QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1401213h55 01/02/20243C101NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị VânĐỗ Thu Hạ (3t)
Lê Diệu Linh (3t)
Hoàng Thị Kim Ngân (3t)
Phạm Thị Thanh Xuân (3t)
Vũ Thị Phương Thảo (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
1401307h00 19/02/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1401407h00 26/02/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1401513h00 27/02/20244B102QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1401607h00 04/03/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
1401713h55 07/03/20243C101NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị VânLê Diệu Linh (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hà Thị Hậu (3t)
1401807h55 09/03/20243D301DC2601Thực Hành ĐiệnĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (3t)
1401913h55 04/04/20243C301CT2501CQuản Lý Dự Án Phần MềmVũ Anh Hùng
1402008h55 08/04/20243B201DC2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Trọng Hiếu (2t)
Vũ Minh Anh (3t)
Phạm Thành Đạt (1t)
Phạm Qúy Đức (3t)
Nguyễn Trần Gia Hiển (1t)
Vũ Hồng Mỹ (3t)
Nguyễn Nam Phong (3t)
Phạm Văn Thành (3t)
Bùi Đức Thiệu (3t)
Cao Hữu Tường (1t)
1402107h00 10/04/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh DũngBùi Văn Tiến Dương (1t)
Bùi Văn Giỏi (3t)
1402213h55 11/04/20243B102QT2701Thống Kê Kinh DoanhNguyễn Thị TìnhLê Đức Hùng (3t)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t)
Phạm Bảo Ngọc (3t)
Nguyễn Huy Hoàng (3t)
Phùng Thu Hương (3t)
Đỗ Xuân Thắng (3t)
1402313h55 11/04/20243C101NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị VânLại Điền Vân Anh (3t)
Lê Diệu Linh (3t)
Hoàng Thị Kim Ngân (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t)
Nguyễn Đình Vũ (1t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
1402409h50 12/04/20242D102DL2501Thực Hành Nghiệp Vụ Khách SạnVũ Thị Thanh HươngNguyễn Xuân Anh (2t)
Đỗ Trọng Khang (2t)
1402513h00 12/04/20242B103QT2701Thống Kê Kinh DoanhNguyễn Thị TìnhNguyễn Huy Hoàng (2t)
Phùng Thu Hương (2t)
Nguyễn Thị Khánh Ly (2t)
Vũ Ánh Xuân Mai (2t)
Phạm Bảo Ngọc (2t)
1402613h55 12/04/20243B102QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng Đan
1402714h55 12/04/20243B101QT2702Thống Kê Kinh DoanhNguyễn Thị TìnhTrần Viết Giang (3t)
Phạm Thị Thu Hà (3t)
Nguyễn Minh Công (3t)
Phan Tiến Dũng (3t)
Nguyễn Ánh Dương (3t)
Ngô Thành Lộc (3t)
Bùi Duy Mạnh (3t)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t)
Đỗ Hoàng Huy (1t)
Đỗ Hoàng Thành (1t)
Trần Gia Lộc (1t)
1402814h55 12/04/20243B103QT2701Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền TệPhạm Thị NgaNguyễn Huy Hoàng (3t)
Vũ Minh Hòa (3t)
Phùng Thu Hương (3t)
Nguyễn Thị Khánh Ly (3t)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t)
Phạm Bảo Ngọc (3t)
1402907h00 13/04/20243B101QT2702Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Phương Thu
1403007h55 13/04/20243C303DL2701Kinh Tế Du Lịch(vh) Nguyễn Thị Phương ThảoNguyễn Lê Cẩm Anh (3t)
Nguyễn Hữu Chiến (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (3t)
Mẫn Đức Hoàng (3t)
Trần Ngọc Hưng (3t)
Tăng Tự Nguyên (3t)
Trần Thị Thanh Nhàn (3t)
Đỗ Phạm Mai Phương (3t)
1403107h55 13/04/20243D301DC2601Thực Hành ĐiệnĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (3t)
1403213h00 13/04/20244NA26Nghe Tiếng Anh 3Đặng Thị VânTrần Đức Phúc (4t)
Lê Diệu Linh (4t)
Lục Anh Tú (4t)
1403307h00 15/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang HuyPhạm Ngọc Trâm (2t)
Trịnh Doãn Hoàng (2t)
1403407h00 15/04/20242C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Bắc Nam (1t)
Nguyễn Hải Anh (2t)
Đỗ Lê Thái Thịnh (1t)
Nguyễn Việt Anh (1t)
Nguyễn Hồng Đức (2t)
Đỗ Mạnh Hoà (1t)
Cao Việt Hoàn (2t)
Bùi Đức Huy (2t)
Trần Đức Huy (1t)
Hoàng Lê Huy (2t)
Nguyễn Tuấn Khanh (2t)
Đỗ Quang Khải (2t)
Phùng Gia Kiệt (2t)
Vũ Đình Lâm (2t)
Thân Thành Long (1t)
Phạm Khánh Ly (2t)
Lương Khôi Nguyên (1t)
Vũ Văn Hoàng Phúc (2t)
Nguyễn Quang Phú (1t)
Nguyễn Quang Thái (1t)
Nghiêm Khánh Thiện (1t)
Nguyễn Xuân Tùng (2t)
Trần Hà Quang Vinh (2t)
1403508h55 15/04/20243B103CT2601Lập Trình Hướng Đối TượngVũ Anh HùngPhạm Hữu Dương (3t)
Phạm Ngọc Trâm (3t)
1403608h55 15/04/20243B201DC2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânVũ Minh Anh (3t)
Nguyễn Trọng Hiếu (2t)
Nguyễn Nam Phong (1t)
Phạm Thành Đạt (1t)
Phạm Trọng Việt (2t)
Bùi Đức Thiệu (3t)
Phạm Qúy Đức (3t)
Vũ Hồng Mỹ (3t)
Hoàng Văn Phú (3t)
Phạm Văn Thành (3t)
1403713h00 16/04/20243B103CT2601Cơ Sở Dữ LiệuVũ Anh HùngPhạm Hữu Dương (3t)
Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t)
1403807h00 19/04/20242B103CT2601Cơ Sở Dữ LiệuVũ Anh HùngPhạm Hữu Dương (2t)
Quản Thành Đạt (2t)
Trần Hữu Toàn (2t)
1403907h00 22/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang HuyVũ Thượng Khanh (2t)
1404007h00 29/04/20242B103CT2601Đồ Hoạ Máy TínhĐặng Quang Huy