14051 | 07h00 15/01/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14052 | 07h00 16/01/2024 | 3 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Quang Phúc (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Lương Đức Tiến (3t) Nguyễn Hải Long (3t) Phạm Tiến Công (3t)
|
14053 | 13h00 16/01/2024 | 4 | B102 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14054 | 09h50 19/01/2024 | 2 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Vũ Thị Huyền Linh (2t) Phạm Tiến Công (2t) Lương Đức Tiến (2t)
|
14055 | 07h00 22/01/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
14056 | 09h50 02/02/2024 | 2 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Lương Đức Tiến (2t) Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t) Phạm Tiến Công (2t) Hoàng Thị Phương Thảo (2t) Mai Huyền Trang (2t) Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t) Vũ Đức Long (2t) Vũ Duy Linh (2t)
|
14057 | 07h00 20/02/2024 | 3 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Thị Ninh (1t) Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t) Vũ Duy Linh (1t) Lương Đức Tiến (3t) Phạm Tiến Công (3t) Đinh Thị Vân Anh (1t) Phạm Văn Tuấn Anh (3t) Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t) Đặng Ngọc Uyên (1t)
|
14058 | 09h50 23/02/2024 | 2 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Quang Khải (1t) Đoàn Thu Hằng (1t) Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (1t) Vũ Thị Phương Linh (1t)
|
14059 | 07h00 27/02/2024 | 3 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Văn Tuấn Anh (3t)
|
14060 | 09h50 01/03/2024 | 2 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Đinh Thị Vân Anh (1t) Nguyễn Quang Khải (1t) Đặng Ngọc Uyên (1t)
|
14061 | 07h00 05/03/2024 | 3 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Quang Khải (1t) Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t) Đặng Ngọc Uyên (1t) Vũ Duy Linh (2t)
|
14062 | 09h50 08/03/2024 | 2 | C203 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Lương Đức Tiến (2t)
|
14063 | 08h55 12/03/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14064 | 08h55 13/03/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14065 | 08h55 19/03/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14066 | 08h55 20/03/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14067 | 08h55 26/03/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14068 | 08h55 27/03/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14069 | 07h00 02/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Đoàn Thu Hằng (1t) Nguyễn Quang Khải (1t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Lương Đức Tiến (2t)
|
14070 | 07h00 02/04/2024 | 3 | D202 | DC2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | |
14071 | 07h55 02/04/2024 | 3 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (3t)
|
14072 | 07h55 03/04/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14073 | 13h00 06/04/2024 | 5 | B102 | MT25-26 | Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | |
14074 | 07h00 09/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Đinh Phượng Xuân Mai (1t) Vũ Sao Mai (1t) Nguyễn Thị Ninh (1t) Đặng Ngọc Uyên (1t)
|
14075 | 07h00 09/04/2024 | 3 | D202 | DC2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | Phạm Qúy Đức (3t) Vũ Hồng Mỹ (3t) Phạm Văn Thành (3t)
|
14076 | 07h55 09/04/2024 | 3 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (3t)
|
14077 | 07h55 10/04/2024 | 2 | B101 | DC2501 | Kỹ Thuật Ghép Nối Máy Tính | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (2t)
|
14078 | 07h00 12/04/2024 | 3 | C203 | QT2501N | Quản Trị Chiến Lược | Phạm Thị Nga | Vũ Thị Huyền Linh (3t)
|
14079 | 13h00 13/04/2024 | 5 | B102 | MT25-26 | Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | |
14080 | 08h55 15/04/2024 | 3 | B103 | CT2601 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | Phạm Hữu Dương (3t) Phạm Ngọc Trâm (3t)
|
14081 | 08h55 15/04/2024 | 3 | C202 | QT25M-N | Quản Trị Marketing | Phạm Thị Nga | Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Thị Ninh (3t) Nguyễn Thái Sơn (3t)
|
14082 | 08h55 15/04/2024 | 3 | C301 | CT2701 | Cấu Trúc Máy Tính | Đặng Quang Huy | Nguyễn Hải Anh (3t)
|
14083 | 07h00 16/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Vũ Thị Phương Linh (2t) Nguyễn Thị Ninh (2t) Lương Đức Tiến (2t) Đặng Ngọc Uyên (2t)
|
14084 | 07h00 16/04/2024 | 2 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t) Đặng Biên Cương (2t) Nguyễn Văn Cường (2t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (2t) Nguyễn Tiến Dũng (2t) Đào Thị Mai Hương (1t) Trần Đức Phúc (2t) Đặng Anh Thư (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Lục Anh Tú (2t)
|
14085 | 07h00 16/04/2024 | 3 | D202 | DC2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | Nguyễn Nhật Anh (3t) Nguyễn Tiến Đạt (3t) Phạm Qúy Đức (3t) Nguyễn Trọng Hiếu (1t) Vũ Minh Anh (2t) Vũ Mạnh Hùng (3t) Phạm Văn Khang (3t) Vũ Hồng Mỹ (3t) Nguyễn Huy Ninh (3t) Hoàng Văn Phú (3t) Phạm Văn Thành (3t) Nguyễn Ngọc Quỳnh (1t)
|
14086 | 07h55 16/04/2024 | 3 | B101 | DC2501 | Lý Thuyết Điều Khiển Hiện Đại | Nguyễn Văn Dương | Đinh Phạm Công Minh (3t)
|
14087 | 13h55 16/04/2024 | 3 | C104 | QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Phạm Thị Nga | Nguyễn Minh Công (3t) Nguyễn Ánh Dương (3t) Trần Viết Giang (3t) Phạm Thị Thu Hà (3t) Ngô Thành Lộc (3t) Bùi Duy Mạnh (3t) Nguyễn Thị Thuỳ (3t) Lê Trịnh Huyền Trang (3t)
|
14088 | 07h00 23/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Nguyễn Quang Dũng (2t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Lương Đức Tiến (2t)
|
14089 | 07h00 30/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
14090 | 13h55 30/04/2024 | 3 | C301 | CT2501C | Xử Lý Ảnh | Đặng Quang Huy | |
14091 | 07h00 07/05/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |