SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
1375107h00 06/03/20242D201QT2701Tin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyPhùng Thu Hương (2t)
Nguyễn Huy Hoàng (2t)
Nguyễn Đức Anh (2t)
Nguyễn Vũ Hải Anh (2t)
Vũ Thị Hà (2t)
Phạm Quốc Huy (2t)
Phạm Bảo Ngọc (2t)
1375208h55 08/03/20243C202QT2501MMarketing Dịch VụNguyễn Thị TìnhNguyễn Thái Sơn (3t)
1375308h55 15/03/20243C202QT2501MMarketing Dịch VụNguyễn Thị TìnhPhạm Hồng Chương (3t)
Nguyễn Xuân Hải (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
1375408h55 22/03/20243C202QT2501MMarketing Dịch VụNguyễn Thị TìnhLưu Phúc Lộc (3t)
Nguyễn Thị Thanh Nhung (3t)
Nguyễn Thái Sơn (3t)
Nguyễn Quý Thành (3t)
1375507h00 29/03/20245F203MT2501Thực Hành Xử Lý NướcNguyễn Thị Kim Dung
1375608h55 02/04/20243C101NA2601APhiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnTrần Thị Ngọc LiênLục Anh Tú (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
1375708h55 02/04/20243C102NA2601CTổng Hợp Tiếng Trung Nâng CaoHồ Thị Thu TrangLại Điền Vân Anh (3t)
Nguyễn Thị Bảo Hà (3t)
Nguyễn Phương Thảo (3t)
1375808h55 02/04/20243C204MT2501Xử Lý Nước ThảiNguyễn Thị Kim Dung
1375913h00 02/04/20243B103CT2601Cơ Sở Dữ LiệuVũ Anh HùngNguyễn Tiến Dũng (3t)
Nguyễn Vũ Dũng (3t)
Phạm Hữu Dương (3t)
Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t)
1376007h00 03/04/20243B102DC2601Kỹ Thuật Đo LườngĐỗ Anh DũngBùi Văn Giỏi (3t)
Bùi Văn Tiến Dương (2t)
Trần Khánh Huy (1t)
Doãn Tất Thắng (3t)
Phạm Hùng Thế (2t)
1376107h00 03/04/20242C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu TrangPhạm Thị Thanh Xuân (2t)
Vũ Thị Phương Thảo (2t)
1376207h00 03/04/20243D201QT2701Tin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyPhạm Bảo Ngọc (3t)
Nguyễn Huy Hoàng (3t)
Phùng Thu Hương (3t)
1376307h00 03/04/20243D202DL2701Tin Học Đại Cương 2Đỗ Văn TuyênNguyễn Hữu Chiến (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (3t)
Nguyễn Thị Minh Hạnh (3t)
Mẫn Đức Hoàng (3t)
Đỗ Phạm Mai Phương (3t)
Nguyễn Trường Sơn (3t)
Đỗ Vĩnh Thành Trung (1t)
Hoàng Hữu Dương (1t)
Tăng Tự Nguyên (1t)
Trần Ngọc Hưng (1t)
1376409h50 03/04/20242B101DC2501Tự Động Hoá Quá Trình Sản XuấtĐỗ Anh DũngĐinh Phạm Công Minh (2t)
1376507h00 04/04/20243C201QT25K-NPhân Tích Tài Chính Doanh NghiệpNguyễn Thị Tình
1376607h00 04/04/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh HươngBùi Doãn Lợi (3t)
Nguyễn Thị Trang (3t)
Nguyễn Minh Chính (3t)
1376713h55 04/04/20243B102QT2701Thống Kê Kinh DoanhNguyễn Thị Tình
1376813h55 04/04/20243C301CT2501CQuản Lý Dự Án Phần MềmVũ Anh Hùng
1376907h00 05/04/20242B103CT2601Cơ Sở Dữ LiệuVũ Anh HùngNguyễn Đình Trường (2t)
Phạm Hữu Dương (2t)
Đỗ Tuấn Long (2t)
Hoàng Việt Trung (2t)
1377007h00 05/04/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
Vũ Thị Phương Linh (3t)
Vũ Sao Mai (3t)
1377107h00 05/04/20243D201NA27A-HTin Học Đại Cương 2Đặng Quang HuyLê Hoàng Nhật Minh (3t)
Bùi Thị Như Ngọc (3t)
Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
Nguyễn Thị Diệu (3t)
Phạm Thị Linh (3t)
Nguyễn Thị Mai Anh (3t)
1377208h55 05/04/20243C202QT2501MMarketing Dịch VụNguyễn Thị Tình
1377309h50 05/04/20242D102DL2501Thực Hành Nghiệp Vụ Khách SạnVũ Thị Thanh HươngNguyễn Xuân Anh (2t)
Đỗ Trọng Khang (2t)
1377413h00 05/04/20242B101QT2702Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền TệPhạm Thị NgaNguyễn Minh Công (2t)
Nguyễn Ánh Dương (2t)
Trần Viết Giang (2t)
Phạm Thị Thu Hà (2t)
Trần Quang Hoàn (2t)
Phạm Vũ Trường Huy (2t)
Trần Gia Lộc (2t)
Ngô Thành Lộc (2t)
Bùi Duy Mạnh (2t)
Vũ Đức Mạnh (2t)
Đào Trọng Thiện (2t)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t)
1377513h00 05/04/20242B103QT2701Thống Kê Kinh DoanhNguyễn Thị TìnhPhạm Đại Dương (2t)
Nguyễn Huy Hoàng (2t)
Phạm Quốc Huy (2t)
Trần Thị Mai Hương (2t)
Phùng Thu Hương (2t)
Vũ Ánh Xuân Mai (2t)
Phạm Bảo Ngọc (2t)
Nguyễn Thị Phương Thảo (2t)
1377614h55 05/04/20243B101QT2702Thống Kê Kinh DoanhNguyễn Thị TìnhNguyễn Minh Công (3t)
Nguyễn Ánh Dương (3t)
Trần Viết Giang (3t)
Phạm Thị Thu Hà (3t)
Trần Gia Lộc (3t)
Ngô Thành Lộc (3t)
Bùi Duy Mạnh (3t)
Vũ Đức Mạnh (3t)
Đào Trọng Thiện (3t)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t)
1377707h55 06/04/20243D301DC2601Thực Hành ĐiệnĐỗ Anh DũngNguyễn Xuân An (1t)
Bùi Văn Tiến Dương (1t)
Bùi Văn Giỏi (2t)
Trần Khánh Huy (1t)